Xem ngày tốt chuyển nhà tháng 9 năm 2015 bạn cần biết

Xem ngày tốt xấu chuyển nhà tháng 9 năm 2015 là công cụ rất hữu ích giúp bạn có thể tra cứu nhanh chóng trong tuần, tháng hoặc năm có những ngày tốt nào hoặc những ngày nào xấu để tránh. Hy vọng công cụ này sẽ đem đến sự thuận tiện cho các bạn trong việc tra cứu thông tin mong muốn và đừng quên trải nghiệm các tiện ích khác như Xem giờ hoàng đạo, Đổi ngày âm dương,... nhé.

Blog phong thủy xin gửi tới các bạn đọc giả bài viết về những ngày trong tháng 9 năm 2015 để các bạn cùng tìm hiểu kiếm được ngày tốt nhất nhé.

Bảng ngày tốt chuyển nhà tháng 9 năm 2015 như sau:

Thứ Ba, Ngày 1/9/2015
Âm lịch: 19/7/2015
  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Tục thế, Kim quĩ
  • Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị, Phục nhật, Đại hội
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Thứ Tư, Ngày 2/9/2015
Âm lịch: 20/7/2015
  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Thiên ân, Lục hợp, Ngũ phú, Yếu an, Bảo quang
  • Sao xấu: Hà khôi, Kiếp sát, Trùng nhật
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
Thứ Năm, Ngày 3/9/2015
Âm lịch: 21/7/2015
  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Tây Bắc
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thiên mã, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Ngọc vũ, Minh phệ
  • Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Bạch hổ
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
Thứ Sáu, Ngày 4/9/2015
Âm lịch: 22/7/2015
  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Bắc
  • Sao tốt: Thiên đức, Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Bất tương, Kim đường, Ngọc vũ
  • Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Thiên tặc, Ngũ hư, Xúc thủy long
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
Thứ bảy, Ngày 5/9/2015
Âm lịch: 23/7/2015
  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Tây Bắc
  • Sao tốt: Vương nhật, Thiên thương, Bất tương, Trừ thần, Minh phệ
  • Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Ngũ ly, Thiên lao
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
Chủ Nhật, Ngày 6/9/2015
Âm lịch: 24/7/2015
  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Tây Bắc
  • Sao tốt: Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Bất tương, Trừ thần, Minh phệ
  • Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu khảm, Cửu tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
Thứ Hai, Ngày 7/9/2015
Âm lịch: 25/7/2015
  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây Bắc
  • Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Dương đức, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi, Kính an, Tư mệnh
  • Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Thiên cẩu, Cửu không
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
Thứ Ba, Ngày 8/9/2015
Âm lịch: 26/7/2015
  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi, Tiết: Bạch Lộ
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Tây Bắc
  • Sao tốt: Tướng nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Yếu an
  • Sao xấu: Ngũ hư, Bát phong, Đại sát, Trùng nhật, Nguyên vũ
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
Thứ Tư, Ngày 9/9/2015
Âm lịch: 27/7/2015
  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi, Tiết: Bạch Lộ
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Bắc, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thời đức, Dương đức, Dân nhật, Ngọc vũ, Tư mệnh
  • Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Vãng vong
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
Thứ Năm, Ngày 10/9/2015
Âm lịch: 28/7/2015
  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi, Tiết: Bạch Lộ
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thời âm, Kim đường
  • Sao xấu: Tử khí, Câu trần
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
Thứ Sáu, Ngày 11/9/2015
Âm lịch: 29/7/2015
  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi, Tiết: Bạch Lộ
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Giải thần, Ngũ hợp, Thanh long
  • Sao xấu: Tiểu hao, Qui kị
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Thứ bảy, Ngày 12/9/2015
Âm lịch: 30/7/2015
  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi, Tiết: Bạch Lộ
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Ngũ hợp, Minh đường, Minh phệ
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hỏa, Nguyệt yếm, Địa hỏa, Ngũ hư, Phục nhật, Đại hội
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
Chủ Nhật, Ngày 13/9/2015
Âm lịch: 1/8/2015
  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Bạch Lộ
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Mẫu thương, Tứ tương, Lục hợp, Bất tương, Kính an
  • Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Tứ kích, Thiên hình
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
Thứ Hai, Ngày 14/9/2015
Âm lịch: 2/8/2015
  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Bạch Lộ
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên y, Bất tương, Phổ hộ
  • Sao xấu: Trùng nhật, Chu tước
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
Thứ Ba, Ngày 15/9/2015
Âm lịch: 3/8/2015
  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Bạch Lộ
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Nguyệt không, Bất tương, Phúc sinh, Kim quĩ, Minh phệ
  • Sao xấu: Thiên canh, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Thiên tặc, Cửu khảm, Cửu tiêu
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
Thứ Tư, Ngày 16/9/2015
Âm lịch: 4/8/2015
  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Bạch Lộ
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Thiên thương, Bảo quang
  • Sao xấu: Ngũ hư, Cửu không, Thổ phù
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
Thứ Năm, Ngày 17/9/2015
Âm lịch: 5/8/2015
  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Bạch Lộ
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Vương nhật, Thiên mã, Ngũ phú, Thánh tâm, Trừ nhật, Minh phệ
  • Sao xấu: Du họa, Huyết chi, Địa nang, Ngũ ly, Bạch hổ
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm 
Thứ Sáu, Ngày 18/9/2015
Âm lịch: 6/8/2015
  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Bạch Lộ
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Quan nhật, Lục nghi, Trừ thần, Ngọc đường, Minh phệ
  • Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình, Yếm đối, Chiêu dao
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
Thứ bảy, Ngày 19/9/2015
Âm lịch: 7/8/2015
  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Bạch Lộ
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Bắc, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Mẫu thương, Thủ nhật, Cát kì, Tục thế
  • Sao xấu: Nguyệt hại, Huyết kị, Thiên lao
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
Chủ Nhật, Ngày 20/9/2015
Âm lịch: 8/8/2015
  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Bạch Lộ
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Yếu an
  • Sao xấu: Ngũ hư, Đại sát, Trùng nhật, Nguyên vũ
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
Thứ Hai, Ngày 21/9/2015
Âm lịch: 9/8/2015
  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Bạch Lộ
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Thời đức, Dương đức, Dân nhật, Ngọc vũ, Tư mệnh, Minh phệ
  • Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Tứ kị, Cửu hổ, Vãng vong
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Thứ Ba, Ngày 22/9/2015
Âm lịch: 10/8/2015
  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Bạch Lộ
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thời âm, Kim đường
  • Sao xấu: Tử khí, Ngũ mộ, Trùng nhật, Câu trần
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
Thứ Tư, Ngày 23/9/2015
Âm lịch: 11/8/2015
  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Thu phân
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Tứ tương, Giải thần, Ngũ hợp, Thanh long
  • Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần5
Thứ Năm, Ngày 24/9/2015
Âm lịch: 12/8/2015
  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Thu phân
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Ngũ hợp, Minh đường, Minh phệ
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hỏa, Nguyệt yếm, Địa hỏa, Ngũ hư
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
Thứ Sáu, Ngày 25/9/2015
Âm lịch: 13/8/2015
  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Thu phân
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Lục hợp, Bất tương, Kính an
  • Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Tứ kích, Thiên hình
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
Thứ bảy, Ngày 26/9/2015
Âm lịch: 14/8/2015
  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Thu phân
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Phổ hộ
  • Sao xấu: Trùng nhật, Chu tước
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
Chủ Nhật, Ngày 27/9/2015
Âm lịch: 15/8/2015
  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Thu phân
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Phúc sinh, Kim quĩ, Minh phệ
  • Sao xấu: Thiên canh, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Thiên tặc, Cửu khảm, Cửu tiêu
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
Thứ Hai, Ngày 28/9/2015
Âm lịch: 16/8/2015
  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Thu phân
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Thiên thương, Bảo quang
  • Sao xấu: Ngũ hư, Bát phong, Cửu không, Thổ phủ, Bát chuyên
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
Thứ Ba, Ngày 29/9/2015
Âm lịch: 17/8/2015
  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Thu phân
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Hướng tài thần: Bắc, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Thiên xá, Vương nhật, Thiên mã, Ngũ phú, Bất tương, Thánh tâm, Trừ thần
  • Sao xấu: Du họa, Huyết chi, Ngũ ly, Bạch hổ
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần
Thứ Tư, Ngày 30/9/2015
Âm lịch: 18/8/2015
  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi, Tiết: Thu phân
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Lục nghi, Ích hậu, Trừ thần, Ngọc đường, Minh phệ
  • Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình, Yếm đối, Chiêu dao, Tiểu hội
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão

0 comments:

Post a Comment